Có 2 kết quả:
竞选搭档 jìng xuǎn dā dàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˇ ㄉㄚ ㄉㄤˋ • 競選搭檔 jìng xuǎn dā dàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˇ ㄉㄚ ㄉㄤˋ
jìng xuǎn dā dàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˇ ㄉㄚ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) election partner
(2) running mate
(2) running mate
Bình luận 0
jìng xuǎn dā dàng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˇ ㄉㄚ ㄉㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) election partner
(2) running mate
(2) running mate
Bình luận 0